--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đại ngàn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đại ngàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đại ngàn
Your browser does not support the audio element.
+
High mountain and thick forest; jungle
Lượt xem: 880
Từ vừa tra
+
đại ngàn
:
High mountain and thick forest; jungle
+
ca ri
:
curry powdercari gàchicken curry
+
gà rừng
:
cock of the wood; jungle fowl
+
dân thường
:
the rand and file, the man in the street
+
shallot
:
(thực vật học) hành tăm